VN520


              

天下烏鴉一般黑

Phiên âm : tiān xià wū yā yī bān hēi.

Hán Việt : thiên hạ ô nha nhất bàn hắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻同類的人或事物都有相同的特性。多用於貶意。例他多次被騙, 從此認定天下烏鴉一般黑。
所有的烏鴉都一樣是黑色的。比喻同類的人或事物都有相同的特性。多用於貶意。如:「他在交易中一再吃虧, 從此認為商人都是天下烏鴉一般黑, 沒有一個不投機取巧的。」也作「天下老鴰一般黑」。


Xem tất cả...