VN520


              

天下沒有白吃的午餐

Phiên âm : tiān xià méi yǒu bái chī de wǔ cān.

Hán Việt : thiên hạ một hữu bạch cật đích ngọ xan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻世上沒有不勞而獲的事情。例天下沒有白吃的午餐, 想要有所得就一定要有所付出。
(諺語)比喻天下沒有不勞而獲的事情。如:「天下沒有白吃的午餐, 有所得就要付出, 這是理所當然的。」


Xem tất cả...