Phiên âm : tiān xià méi yǒu bái chī de wǔ cān.
Hán Việt : thiên hạ một hữu bạch cật đích ngọ xan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻世上沒有不勞而獲的事情。例天下沒有白吃的午餐, 想要有所得就一定要有所付出。(諺語)比喻天下沒有不勞而獲的事情。如:「天下沒有白吃的午餐, 有所得就要付出, 這是理所當然的。」