VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
处罚
Phiên âm :
chǔ fá.
Hán Việt :
xử phạt.
Thuần Việt :
phạt.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
phạt
处心积虑 (chǔ xīn jī lǜ) : trăm phương ngàn kế; tính toán mọi cách; lập kế ho
处子 (chǔ zǐ) : gái trinh; trinh nữ; xử nữ; gái còn trinh
处理价 (chǔ lǐ jià) : Giá thành hợp lý, giá rẻ
处女膜 (chǔnǚ mó) : màng trinh
处之泰然 (chǔ zhī tài rán) : bằng chân như vại; ung dung tự tại; điềm tĩnh; trầ
处事 (chǔ shì) : giải quyết công việc; xử lý
处女 (chǔnǚ) : thiếu nữ; trinh nữ; gái trinh; xử nữ
处士 (chǔ shì) : ẩn sĩ
处女地 (chǔnǚ dì) : đất hoang; đất chưa khai khẩn
处长 (chù zhǎng) : Trưởng phòng
处分 (chǔ fèn) : xử phạt; trừng phạt; trừng trị
处死 (chǔ sǐ) : xử tử; hành quyết; hành hình
处理剂 (chǔ lǐ jì) : chất xử lý
处罚 (chǔ fá) : phạt
处处 (chù chù) : nơi chốn; chốn chốn; khắp nơi; mọi nơi; khắp chốn
处理结果 (chǔ lǐ jié guǒ) : Kết quả xử lý
Xem tất cả...