VN520


              

处世

Phiên âm : chǔ shì.

Hán Việt : xử thế.

Thuần Việt : xử thế; ăn ở; đối xử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xử thế; ăn ở; đối xử
在社会上活动,跟人往来


Xem tất cả...