Phiên âm : chǔ shì.
Hán Việt : xử thế.
Thuần Việt : xử thế; ăn ở; đối xử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xử thế; ăn ở; đối xử在社会上活动,跟人往来