VN520


              

壽險責任準備金

Phiên âm : shòu xiǎn zé rèn zhǔn bèi jīn.

Hán Việt : thọ hiểm trách nhậm chuẩn bị kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人壽保險業在營業年度屆滿時, 依保險種類, 將保戶所繳的保費提存起來, 作為將來各種給付的基金, 稱為「壽險責任準備金」。準備金的提存比率, 由財政部訂定, 一般而言, 保險期限愈短, 準備金提存的比率愈高。同時, 另以保險法明文規定責任準備金的運用範圍, 以確保其安全性。


Xem tất cả...