Phiên âm : shòu xing chī pī shuāng.
Hán Việt : thọ tinh cật tì sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)活得不耐煩了。壽星本是健康長壽的象徵, 卻去吃可以致死的砒霜。常用來斥責人自找麻煩。如:「颱風天風浪這麼大, 還想到海邊釣魚, 我看你是壽星吃砒霜──活得不耐煩了。」