VN520


              

声频

Phiên âm : shēng pín.

Hán Việt : thanh tần.

Thuần Việt : thanh tần; âm tần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thanh tần; âm tần
声音频率的表现情形为发音体在一定时间内音波振动的次数次数多,则音调高;次数少,则音调低通常人耳的听觉频率范围为二十至二万赫


Xem tất cả...