Phiên âm : shēng pín.
Hán Việt : thanh tần.
Thuần Việt : thanh tần; âm tần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thanh tần; âm tần声音频率的表现情形为发音体在一定时间内音波振动的次数次数多,则音调高;次数少,则音调低通常人耳的听觉频率范围为二十至二万赫