VN520


              

声响

Phiên âm : shēng xiǎng.

Hán Việt : thanh hưởng.

Thuần Việt : âm hưởng; âm thanh; tiếng vang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

âm hưởng; âm thanh; tiếng vang
声音
shāngǔ lǐ hóngshǔi fāchū jùdà de shēngxiǎng.
nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.


Xem tất cả...