Phiên âm : shēng xiǎng.
Hán Việt : thanh hưởng.
Thuần Việt : âm hưởng; âm thanh; tiếng vang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm hưởng; âm thanh; tiếng vang声音shāngǔ lǐ hóngshǔi fāchū jùdà de shēngxiǎng.nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.