Phiên âm : shēng mén.
Hán Việt : thanh môn.
Thuần Việt : cửa thanh đới; thanh môn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửa thanh đới; thanh môn (giải phẫu)两片声带当中的开口声带静止不发音时,声门呈V字形