Phiên âm : shēng yīn.
Hán Việt : thanh âm.
Thuần Việt : âm thanh; tiếng tăm; tiếng động, giọng nói.
âm thanh; tiếng tăm; tiếng động, giọng nói
由物体振动而发生的波通过听觉所产生的印象
shēngyīn qiáng.
âm thanh to lớn.
党中央的声音传遍全国.
dǎngzhōngyāng de shēngyīn chuánbiànquánguó.