Phiên âm : shēng qì.
Hán Việt : thanh khí.
Thuần Việt : tin tức; tin.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tin tức; tin消息hùtōngshēngqì.thông tin cho nhau.giọng nói; tiếng说话时的语气声音