Phiên âm : shēng páng.
Hán Việt : thanh bàng.
Thuần Việt : thanh bàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thanh bàng形声:六书之一形声是说字由'形'和'声'两部分合成,形旁和全字的意义有关,声旁和全字的读音有关如由形旁'氵'(水)和声旁'工可'分别合成'江河'形声字占汉字总数的百分之八十以 上也叫谐声