Phiên âm : shēng zhāng.
Hán Việt : thanh trương.
Thuần Việt : phao tin; rêu rao; làm ầm lên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phao tin; rêu rao; làm ầm lên把消息事情等传出去(多用于否定)