Phiên âm : shēng yán.
Hán Việt : thanh ngôn.
Thuần Việt : lên tiếng; rêu rao; tuyên bố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lên tiếng; rêu rao; tuyên bố公开地用语言或文字表示