Phiên âm : shēng tǎo.
Hán Việt : thanh thảo.
Thuần Việt : lên án công khai; lên tiếng phê phán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lên án công khai; lên tiếng phê phán公开谴责(敌人的罪行)