Phiên âm : shēng xī.
Hán Việt : thanh tức.
Thuần Việt : âm thanh .
âm thanh (thường dùng trong câu phủ định)
声音(多用于否定)
yuànzǐ lǐ jìngqiǎoqiǎo de,méiyǒu yīdiǎn shēngxī.
trong sân im ắng, không một tiếng động.
tin tức; tin
消息
领导和群众声息相闻,脉搏相通.
lǐngdǎo hé qúnzhòng shēngxī xiāngw