VN520


              

声息

Phiên âm : shēng xī.

Hán Việt : thanh tức.

Thuần Việt : âm thanh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

âm thanh (thường dùng trong câu phủ định)
声音(多用于否定)
yuànzǐ lǐ jìngqiǎoqiǎo de,méiyǒu yīdiǎn shēngxī.
trong sân im ắng, không một tiếng động.
tin tức; tin
消息
领导和群众声息相闻,脉搏相通.
lǐngdǎo hé qúnzhòng shēngxī xiāngw


Xem tất cả...