Phiên âm : shēng sī lì jié.
Hán Việt : thanh tê lực kiệt.
Thuần Việt : đứt hơi khản tiếng; rát cổ bỏng họng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đứt hơi khản tiếng; rát cổ bỏng họng嗓子喊哑、力气用尽奔走呼号,声嘶力竭.bēnzǒuhūhào,shēngsīlìjié.chạy vạy kêu gào, rát cổ bỏng họng.