Phiên âm : shēng míng.
Hán Việt : thanh danh.
Thuần Việt : danh tiếng; tiếng tăm; tên tuổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
danh tiếng; tiếng tăm; tên tuổi名声shēngmíng lángjí (xíngróng míngshēng jí huài).nhơ danh xấu tiếng; thanh danh lụn bại.