VN520


              

声东击西

Phiên âm : shēng dòng jī xī.

Hán Việt : thanh đông kích tây.

Thuần Việt : giương đông kích tây; khua bên đông đánh bên tây; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giương đông kích tây; khua bên đông đánh bên tây; chiến thuật đánh lạc hướng đối phương
为了迷惑敌人,表面上宣扬要攻打这一方面,其实是攻打另一方面(语本《通典·兵典六》:'声言击东,其实击西')


Xem tất cả...