Phiên âm : zhuàng kuò.
Hán Việt : tráng khoát.
Thuần Việt : bao la hùng vĩ; ồ ạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bao la hùng vĩ; ồ ạt雄壮而宽广bōlánzhuàngkuòdâng lên ồ ạt.hùng vĩ; vĩ đại; to lớn宏伟;宏大规模壮阔gūimó zhuàngkuòquy mô to lớn