Phiên âm : bì hǔ.
Hán Việt : bích hổ.
Thuần Việt : thằn lằn; thạch sùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thằn lằn; thạch sùng. 爬行動物, 身體扁平, 四肢短, 趾上有吸盤, 能在壁上爬行. 吃蚊、蠅、蛾等小昆蟲, 對人類有益. 也叫蝎虎, 舊稱守宮.
♦Một tên chỉ con thủ cung 守宮, tức con thằn lằn.