VN520


              

壁虎

Phiên âm : bì hǔ.

Hán Việt : bích hổ.

Thuần Việt : thằn lằn; thạch sùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thằn lằn; thạch sùng. 爬行動物, 身體扁平, 四肢短, 趾上有吸盤, 能在壁上爬行. 吃蚊、蠅、蛾等小昆蟲, 對人類有益. 也叫蝎虎, 舊稱守宮.

♦Một tên chỉ con thủ cung 守宮, tức con thằn lằn.


Xem tất cả...