Phiên âm : bì chú.
Hán Việt : bích trù .
Thuần Việt : tủ âm tường; tủ xây trong tường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tủ âm tường; tủ xây trong tường. 砌墻時留洞做成的櫥.