VN520


              

壁櫥

Phiên âm : bì chú.

Hán Việt : bích trù .

Thuần Việt : tủ âm tường; tủ xây trong tường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tủ âm tường; tủ xây trong tường. 砌墻時留洞做成的櫥.


Xem tất cả...