Phiên âm : diàn jiǎo shí.
Hán Việt : điếm cước thạch.
Thuần Việt : đá kê chân; bàn đạp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đá kê chân; bàn đạp (ví với cái mà người hoặc vật mượn dùng làm thang để leo lên). 比喻借以向上爬的人或事物.