Phiên âm : diàn chuàir.
Hán Việt : điếm đoán nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遷怒人以洩憤。《紅樓夢》第一一三回:「人家賞臉不賞在人家, 何苦來拿我們這些沒要緊的墊踹兒呢!」也作「墊踹窩」。