Phiên âm : diàn bǎn.
Hán Việt : điếm bản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為使寫字平整順暢而襯在紙下的板子。通常用塑膠製成。例桌子不平, 可以用墊板墊著, 寫字時才不會歪斜。為使寫字平整順暢而襯在紙下的平滑物體。