VN520


              

墊板

Phiên âm : diàn bǎn.

Hán Việt : điếm bản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為使寫字平整順暢而襯在紙下的板子。通常用塑膠製成。例桌子不平, 可以用墊板墊著, 寫字時才不會歪斜。
為使寫字平整順暢而襯在紙下的平滑物體。


Xem tất cả...