VN520


              

墊檔

Phiên âm : diàn dǎng.

Hán Việt : điếm đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

補足或完全代替檔期。例新節目尚未拍攝完成, 因此電視臺只好另找節目墊檔。
補足或完全代替檔期。如:「新節目尚未拍攝完成, 因此電視臺只好另找節目墊檔。」


Xem tất cả...