Phiên âm : diàn chuài wō.
Hán Việt : điếm đoán oa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遷怒人以洩憤。《紅樓夢》第二○回:「賈環聽了, 只得回來。趙姨娘見他這般, 因問:『又是在那裡墊了踹窩來了?』」也作「墊踹兒」。