Phiên âm : diàn bu.
Hán Việt : điếm bổ .
Thuần Việt : giật nóng; vay tạm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. giật nóng; vay tạm. 錢不夠用時暫時挪用別的款項或借用別人的錢.