Phiên âm : diàn zhī.
Hán Việt : điếm chi .
Thuần Việt : ứng ra; ứng tạm; trả tiền hộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ứng ra; ứng tạm; trả tiền hộ. 暫時代替支付;墊付.