VN520


              

基础

Phiên âm : jī chǔ.

Hán Việt : cơ sở.

Thuần Việt : nền móng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nền móng
建筑物的根脚
事物发展的根本或起点
基础知识.
jīchǔzhīshì.
tri thức căn bản.
农业是国民经济的基础.
nóngyè shì guómínjīngjì de jīchǔ.
nông nghiệp là nền tảng của nền kinh tế quốc dân.
在原有的基础上提高.
zài yuányǒu


Xem tất cả...