Phiên âm : jīěr tè.
Hán Việt : cơ nhĩ đặc.
Thuần Việt : phường hội .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phường hội (đoàn thể đồng nghiệp của những thương nhân hoặc người làm nghề thủ công của châu Âu, thời Trung Cổ)中古欧洲商人或手工业者的同业团体,和中国封建社会的行会相似英guild