VN520


              

基層組織

Phiên âm : jī céng zǔ zhī.

Hán Việt : cơ tằng tổ chức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

最下層的政治或社會組織, 如鄰、里等。


Xem tất cả...