Phiên âm : jī wǎng.
Hán Việt : cơ võng.
Thuần Việt : lưới chuẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưới chuẩn三角测量系统中包括基线和紧靠基线的一组三角形和四边形