Phiên âm : jī zhuāng.
Hán Việt : cơ thung.
Thuần Việt : cọc móng; cọc nền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cọc móng; cọc nền打入地下以支承结构使之不沉陷的桩