Phiên âm : jī jí.
Hán Việt : cơ cực .
Thuần Việt : cực cơ bản; điện cực cơ bản .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cực cơ bản; điện cực cơ bản (của một bóng bán dẫn ba cực, dùng để khống chế cường độ đòng điện phóng ra của cực phát xạ). 半導體三極管的一個電極. 用來控制發射極發射的電流強度.