VN520


              

基团

Phiên âm : jī tuán.

Hán Việt : cơ đoàn.

Thuần Việt : gốc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gốc (hóa học)
化学中对原子团和基的总称


Xem tất cả...