Phiên âm : jī dǐ.
Hán Việt : cơ để.
Thuần Việt : nền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nền基础的最下部分未固结或成层的沉积物之下的岩石chất nền在其上粘附一种材料(如油漆或薄箔)的基础表面