Phiên âm : jī céng.
Hán Việt : cơ tằng.
Thuần Việt : cơ sở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ sở各种组织中最低的一层,它跟群众的联系最直接jīcéngdānwèi.đơn vị cơ sở.基层干部.jīcénggānbù.cán bộ cơ sở.深入基层.shēnrùjīcéng.xâm nhập cơ sở