VN520


              

基层

Phiên âm : jī céng.

Hán Việt : cơ tằng.

Thuần Việt : cơ sở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơ sở
各种组织中最低的一层,它跟群众的联系最直接
jīcéngdānwèi.
đơn vị cơ sở.
基层干部.
jīcénggānbù.
cán bộ cơ sở.
深入基层.
shēnrùjīcéng.
xâm nhập cơ sở


Xem tất cả...