Phiên âm : jī céng xíng zhèng.
Hán Việt : cơ tằng hành chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行政組織的最低層, 與民眾關係最密切。如鄉、鎮、區公所等。