Phiên âm : jī tú .
Hán Việt : cơ đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cơ nghiệp. § Đồ 圖, chỉ hoàng đồ 皇圖 (xem từ này).