Phiên âm : jī zhǔn bīng.
Hán Việt : cơ chuẩn binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閱兵時, 立於看臺兩側, 用以標示界線, 規整隊伍行進速度及方向的士兵。也稱為「標兵」。