VN520


              

基圍

Phiên âm : jī wéi.

Hán Việt : cơ vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

建有堤圍以防水患的近海田地。《大馬扁》第八回:「且說康有為原籍西樵地方, 有一條基圍, 喚做桑園。那基圍包圍許多田畝相連, 十三鄉倒靠那桑園圍防禦水患。」


Xem tất cả...