Phiên âm : jī wéi.
Hán Việt : cơ vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
建有堤圍以防水患的近海田地。《大馬扁》第八回:「且說康有為原籍西樵地方, 有一條基圍, 喚做桑園。那基圍包圍許多田畝相連, 十三鄉倒靠那桑園圍防禦水患。」