Phiên âm : jī jiā lì.
Hán Việt : cơ gia lợi .
Thuần Việt : Ki-ga-li; Kigali .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ki-ga-li; Kigali (thủ đô Ru-an-đa). 盧旺達的首都和最大的城市, 位于盧旺達中部基伍湖以東.