VN520


              

基加利

Phiên âm : jī jiā lì.

Hán Việt : cơ gia lợi .

Thuần Việt : Ki-ga-li; Kigali .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ki-ga-li; Kigali (thủ đô Ru-an-đa). 盧旺達的首都和最大的城市, 位于盧旺達中部基伍湖以東.


Xem tất cả...