Phiên âm : jī miàn.
Hán Việt : cơ diện.
Thuần Việt : mặt phẳng chiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt phẳng chiếu透视图中的水平投影面平行于横向或水平轴的平面