VN520


              

基層建設

Phiên âm : jī céng jiàn shè.

Hán Việt : cơ tằng kiến thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛指與人民生活關係較密切的國家建設。如道路、橋梁的興建皆屬基層建設之一。


Xem tất cả...