Phiên âm : jī céng jiàn shè.
Hán Việt : cơ tằng kiến thiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指與人民生活關係較密切的國家建設。如道路、橋梁的興建皆屬基層建設之一。