VN520


              

垂翅

Phiên âm : chuí chì.

Hán Việt : thùy sí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.垂翼。唐.錢起〈送員外侍御入朝〉詩:「自憐江上鶴, 垂翅羨飛鴨。」2.折翼。比喻折損兵卒。《後漢書.卷一七.馮異傳》:「始雖垂翅回谿, 終能奮翼黽池, 可謂失之東隅, 收之桑榆。」


Xem tất cả...