VN520


              

垂璧

Phiên âm : chuí bì.

Hán Việt : thùy bích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代的美玉。因產於垂棘, 故稱為「垂璧」。語本《左傳.僖公二年》:「晉荀息請以屈產之乘與垂棘之璧, 假道於虞, 以伐虢。」


Xem tất cả...