Phiên âm : chuí bì.
Hán Việt : thùy bích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代的美玉。因產於垂棘, 故稱為「垂璧」。語本《左傳.僖公二年》:「晉荀息請以屈產之乘與垂棘之璧, 假道於虞, 以伐虢。」