Phiên âm : chuí zhí jù lí.
Hán Việt : thùy trực cự li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
數學上指一點到他線或他平面、兩線間, 以及兩平面間的最短距離。