VN520


              

垂手而得

Phiên âm : chuí shǒu ér dé.

Hán Việt : thùy thủ nhi đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

垂手, 不動手。垂手而得指不動手即可得到。形容得來毫不費力。《歧路燈》第三八回:「那個資性, 讀不上三二年, 功名是可以垂手而得的。」


Xem tất cả...