Phiên âm : chuí yīn.
Hán Việt : thùy âm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樹蔭的陰影。《文選.張衡.西京賦》:「吐葩颺榮, 布葉垂陰。」《文選.潘岳.閑居賦》:「柳垂陰, 車結軌。」